Máy cưa xích Husqvarna 135 lam 4 tấc là dòng máy cưa mini dành riêng cắt tỉa những cành nhỏ, lý tưởng cho những người tìm cho mình một chiếc máy cưa xích đặc biệt là dễ khởi động. Do sữ dụng công nghệ X-Torq hai lần đốt vì thế mà tiết kiệm nhiên liệu hơn những hãng máy cưa xích Stihl, Máy cưa xích Echo… không những thế, công nghệ X-Torq được sữ dụng trên các máy làm vườn khác như máy cắt cỏ, máy cắt cành trên cao, máy thổi lá, máy tỉa hàng rào…
Với những tính năng dễ sữ dụng, đã tạo được niềm tin trong lòng khách hàng ở Việt Nam. Được trang bị với bơm nhiên liệu và tự động dừng lại giúp người vận hành an toàn khi sữ dụng máy cưa. Tiêu hao ít nhiên liệu, giảm lượng khí thải, khởi động dễ. Phù hợp sử dụng trong gia đình và hộ trang trại để cắt tỉa những cành và bụi cây nhỏ.
ĐẶC ĐIỂM NỖI BẬT MÁY CƯA XÍCH HUSQVARNA 135
- Công nghệ X-Torq®: Cho phép tiêu hao nhiên liệu thấp và giảm khí thải theo những tiêu chuẩn khắt khe nhất về môi trường trên thế giới.
- Đường khí thổi: Hệ thống làm sạch bằng khí trung tâm cho phép giảm mài mòn và bị tắc bẩn và cho phép thời gian hoạt động giữa của lọc khí dài hơn.
- Lọc gió tháo lắp nhanh: Thuận tiện trong việc vệ sinh và thay lọc khí.
- Tay cầm sau thuận tiện: Có các rãnh mềm giúp tăng sự thoải mái, khóa ga dễ điều khiển và tay cầm chắc chắn.
- Dấu báo hướng cây đổ: Dấu báo hướng cây đổ giúp đoán hướng cây đổ tốt hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đặc điểm động cơ | |
Dung tích xi lanh | 40.9 cm³ |
Đường kính nòng | 41 mm |
Hành trình piston | 31 mm |
Công suất | 1.4 kW |
Tốc độ tối đa | 9000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 0.37 lit |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 652 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | SEM DM 60 |
Khoảng cách bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 2900 vòng/phút |
Chỉ số bugi | Champion RCJ7Y, NGK BPM R7A |
Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
Momen xoắn lớn nhất | 2 Nm ở 6300 vòng/phút |
Bôi trơn | |
Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.25 lit |
Loại bơm nhớt | Tự động |
Độ rung và độ ồn | |
Độ rung tay cầm trước và sau | 3.9 và 3.8 m/s² |
Độ ồn tại tai người vận hành | 102 dB(A) |
Độ ồn cho phép | 114 dB(A) |
Thiết bị cắt | |
Bước xích | 3/8 inch |
Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 35cm – tối đa 40 cm |
Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 17.1 m/s |
Chân xích | 0.05 inch |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 4.4 kg |